Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm vụ cai quản
* dtừ|- governance
* Từ tham khảo/words other:
-
không đồng đều từ đầu đến cuối
-
không đông được
-
không đóng khung
-
không động lòng
-
không động lòng thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm vụ cai quản
* Từ tham khảo/words other:
- không đồng đều từ đầu đến cuối
- không đông được
- không đóng khung
- không động lòng
- không động lòng thương