Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm hiv
- (tình trạng nhiễm hiv) infection with hiv; hiv infection|= người bị nhiễm hiv hiv-infected person|= nhiễm hiv không nhất thiết có nghĩa là mắc bệnh xiđa infection with hiv does not necessarily mean that a person has aids
* Từ tham khảo/words other:
-
gà bantam
-
ga biên giới
-
ga bốc hàng
-
gà cậy gần chuồng
-
ga chỉ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm hiv
* Từ tham khảo/words other:
- gà bantam
- ga biên giới
- ga bốc hàng
- gà cậy gần chuồng
- ga chỉ định