Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm điện
- Electrize
=Sự nhiễm điện+Electrization
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễm điện
- electrified
* Từ tham khảo/words other:
-
chân lá
-
chận lại
-
chắn lại
-
chặn lại
-
chặn lại để ăn cướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm điện
* Từ tham khảo/words other:
- chân lá
- chận lại
- chắn lại
- chặn lại
- chặn lại để ăn cướp