nhiễm chì | - (chứng nhiễm chì) lead-poisoning; saturnism|= plumbism : nhiễm chì kinh niên plumbism : chronic lead-poisoning|= painter's colic (cũng gọi là lead colic) : đau ruột và táo bón kinh niên do bị nhiễm chì painter's colic (also called lead colic) : chronic intestinal pains and constipation caused by lead-poisoning |
* Từ tham khảo/words other:
- để chữa chứng giãn tĩnh mạch
- dè chừng
- dễ chừng
- dễ chung sống
- dễ chung sống với