Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm bịnh
* verb
-to catch a disease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễm bịnh
- to catch/get/contract a disease
* Từ tham khảo/words other:
-
chấn kinh
-
chân lá
-
chận lại
-
chắn lại
-
chặn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm bịnh
* Từ tham khảo/words other:
- chấn kinh
- chân lá
- chận lại
- chắn lại
- chặn lại