Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhì
* number. second
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhì
- second|= hạng nhì second class|= nó thích nhất là sách, nhì là âm nhạc after books, music is his second love
* Từ tham khảo/words other:
-
chân dung nửa người
-
chân dung tự hoạ
-
chặn đường
-
chắn đường để thu thuế
-
chân ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhì
* Từ tham khảo/words other:
- chân dung nửa người
- chân dung tự hoạ
- chặn đường
- chắn đường để thu thuế
- chân ga