nheo nhẻo | - Prattle glibly =Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày+The little girl prattle glibly all day long |
nheo nhẻo | - prattle glibly|= con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày the little girl prattle glibly all day long|- (of children) talk too much |
* Từ tham khảo/words other:
- chấn đế
- chăn đệm
- chân đèn
- chân đèn có móc treo vào tường
- chăn điện