Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhếch nhác
- slipshod; untidy; slovenly; sleazy|= ăn mặc nhếch nhác to be untidily dressed|= người nhếch nhác sloven
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh thú
-
sinh thực
-
sinh tiền
-
sinh tinh
-
sinh tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhếch nhác
* Từ tham khảo/words other:
- sinh thú
- sinh thực
- sinh tiền
- sinh tinh
- sinh tố