nhẹ nhàng | - Light =Bước đi nhẹ nhàng+Light steps =Công việc nhẹ nhàng+A light piece of work -Mild; gentle =Câu trả lời nhẹ nhàng+A mild answer =Nói giọng nhẹ nhàng+To speak in a gentle voice |
nhẹ nhàng | - light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo|= bước đi nhẹ nhàng light steps|= công việc nhẹ nhàng a light piece of work|- mild; gentle|= câu trả lời nhẹ nhàng a mild answer|= nói giọng nhẹ nhàng to speak in a gentle voice|- easy|= tấm thân rày đã nhẹ nhàng (truyện kiều) my life's now eased of burden it once bore |
* Từ tham khảo/words other:
- chân cống
- chân cột
- chân cột buồm
- chận cửa
- chặn cửa