Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ bớt
* dtừ|- alleviation|* ngđtừ|- unburden, alleviate, relieve, lighten, cushion, qualify, sanitise
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tài sáng chế
-
không có tài xoay xở
-
không có tâm hồn
-
không có tán che
-
không có tàn tích hữu cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ bớt
* Từ tham khảo/words other:
- không có tài sáng chế
- không có tài xoay xở
- không có tâm hồn
- không có tán che
- không có tàn tích hữu cơ