Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy xki
* dtừ|- ski-jump
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân trong giáo khu
-
người dân trong xã
-
người dân vùng acađia
-
người dàn xếp
-
người dân xta-gi-ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy xki
* Từ tham khảo/words other:
- người dân trong giáo khu
- người dân trong xã
- người dân vùng acađia
- người dàn xếp
- người dân xta-gi-ra