Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháy nháy
- Inversed commas, quotes, quotations marks
-So-called
=Thứ tự do nháy nháy+The so-called liberty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháy nháy
- inversed commas, quotes, quotations marks; so-called|= thứ tự do nháy nháy the so-called liberty
* Từ tham khảo/words other:
-
chài khách
-
chai không
-
chai lê-đen
-
chai lít anh
-
chai lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháy nháy
* Từ tham khảo/words other:
- chài khách
- chai không
- chai lê-đen
- chai lít anh
- chai lớn