Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháy mắt
- Wink
=Nháy mắt ra hiệu+To wink at (someone)
-Twinkle, twinkling
=Trong nháy mắt+In a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháy mắt
- (nháy mắt ra hiệu cho ai) to wink at somebody|* khẩu ngữ|- xem trong nháy mắt
* Từ tham khảo/words other:
-
chai hơi xì
-
chài khách
-
chai không
-
chai lê-đen
-
chai lít anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháy mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chai hơi xì
- chài khách
- chai không
- chai lê-đen
- chai lít anh