Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy lò cò
- to hop|= nhảy lò cò cho ấm người to hop to keep warm
* Từ tham khảo/words other:
-
dằn mạnh từng tiếng
-
dán mắt
-
dạn mặt
-
dằn mặt
-
dán mắt nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy lò cò
* Từ tham khảo/words other:
- dằn mạnh từng tiếng
- dán mắt
- dạn mặt
- dằn mặt
- dán mắt nhìn