nhạy | - Sensitive =Máy thu thanh nhạy+a sensitive receiver =Máy đo rất nhạy+A very sensitive meter -Prompt, quick =diêm này rất nhạy+These matches era prompt to catch fire =Làm việc gì cũng nhạy+To be prompt in doing anything |
nhạy | - prompt; quick; sensitive|= máy đo rất nhạy a very sensitive meter|= diêm này rất nhạy these matches are prompt to catch fire |
* Từ tham khảo/words other:
- chai không
- chai lê-đen
- chai lít anh
- chai lớn
- chải lông