Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháy
* verb
- to blink; to wink
=đừng nháy mắt+Don't wink your eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháy
* dtừ|- xem nhay nháy|- to blink; to wink|= đừng nháy mắt don't wink your eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
chai đựng nước hoa
-
chai hơi xì
-
chài khách
-
chai không
-
chai lê-đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháy
* Từ tham khảo/words other:
- chai đựng nước hoa
- chai hơi xì
- chài khách
- chai không
- chai lê-đen