Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy cỡn lên
* dtừ|- prance; * đtừ tripudiate|* nđtừ|- prance|* thngữ|- to kick up one's heels
* Từ tham khảo/words other:
-
thích quá
-
thích quan hệ tình dục
-
thích ra lệnh cho mọi người
-
thích riêng
-
thích ru rú xó nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy cỡn lên
* Từ tham khảo/words other:
- thích quá
- thích quan hệ tình dục
- thích ra lệnh cho mọi người
- thích riêng
- thích ru rú xó nhà