Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy chân sáo
- jump around; skip|= đứa bé nhảy chân sáo xuống phố the child skipped down the street
* Từ tham khảo/words other:
-
rạn nứt
-
rắn phì
-
ran ran
-
rân rấn
-
rần rần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy chân sáo
* Từ tham khảo/words other:
- rạn nứt
- rắn phì
- ran ran
- rân rấn
- rần rần