Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất tề
- To a man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất tề
- as one man; bodily|= nhân dân nhất tề đứng dậy chống ngoại xâm the people rose as one man to resist foreign invasion
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bì
-
chân biến dạng bẩm sinh
-
chẩn bịnh
-
chân bò
-
chân bò hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất tề
* Từ tham khảo/words other:
- chân bì
- chân biến dạng bẩm sinh
- chẩn bịnh
- chân bò
- chân bò hầm