Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất tâm
- (cũ; ít dùng) Be of one mind, be unanimous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất tâm
- (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous, uniformly
* Từ tham khảo/words other:
-
chạn bếp
-
chân bì
-
chân biến dạng bẩm sinh
-
chẩn bịnh
-
chân bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chạn bếp
- chân bì
- chân biến dạng bẩm sinh
- chẩn bịnh
- chân bò