Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất nguyên
- Monogenetic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất nguyên
- monogenetic
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn bằng túi cát
-
chạn bát
-
chặn bắt
-
chạn bát đĩa
-
chẩn bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- chặn bằng túi cát
- chạn bát
- chặn bắt
- chạn bát đĩa
- chẩn bệnh