Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất mực
- Steadfastly, persistently (nói về việc từ chối)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất mực
- xem một mực
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn bằng cửa cống
-
chặn bằng túi cát
-
chạn bát
-
chặn bắt
-
chạn bát đĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất mực
* Từ tham khảo/words other:
- chắn bằng cửa cống
- chặn bằng túi cát
- chạn bát
- chặn bắt
- chạn bát đĩa