Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật ký hành quân
- journal of marches
* Từ tham khảo/words other:
-
nước bẩn
-
nước bẩn ở đáy tàu
-
nước bí
-
nước bị bảo hộ
-
nước bị mái chèo đẩy ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật ký hành quân
* Từ tham khảo/words other:
- nước bẩn
- nước bẩn ở đáy tàu
- nước bí
- nước bị bảo hộ
- nước bị mái chèo đẩy ngược