Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật ký hải trình
- ship's log; logbook
* Từ tham khảo/words other:
-
lạy tạ
-
lấy tân binh
-
lấy thanh chắn đi
-
lấy thanh niên
-
lấy thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật ký hải trình
* Từ tham khảo/words other:
- lạy tạ
- lấy tân binh
- lấy thanh chắn đi
- lấy thanh niên
- lấy thế