Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật ký đơn vị
- record book; unit journal
* Từ tham khảo/words other:
-
có nanh
-
có nắp
-
có nàu nâu đỏ
-
có nệm
-
có nếm đắng cay mới hiểu hết ngọt ngào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật ký đơn vị
* Từ tham khảo/words other:
- có nanh
- có nắp
- có nàu nâu đỏ
- có nệm
- có nếm đắng cay mới hiểu hết ngọt ngào