nhật | - japan|= chiến tranh nga-nhật là cuộc xung đột vũ trang giữa nga và nhật năm 1904 và 1905 russo-japanese war was the armed conflict between russia and japan in 1904 and 1905|- japanese|= tiếng nhật japanese language; japanese|= cạnh tranh gay gắt với người nhật to engage in a cut-throat competition with the japanese |
* Từ tham khảo/words other:
- cáu kỉnh
- cầu kinh
- cáu kỉnh cằn nhằn
- cáu kỉnh càu nhàu
- câu kinh tụng trước bữa ăn