Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhát dao
- stab with a knife
* Từ tham khảo/words other:
-
dân các bang miền nam
-
đàn cầm
-
dàn cảnh
-
dàn cảnh một vở kịch
-
đạn cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhát dao
* Từ tham khảo/words other:
- dân các bang miền nam
- đàn cầm
- dàn cảnh
- dàn cảnh một vở kịch
- đạn cao su