nhấp nháy | - Wink, blink, flicker =Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn+One's eyes are blinking because dazzled by the sun =Ngọn đèn nhấp nháy+The lamp was flickering |
nhấp nháy | - wink, blink, flicker, twinkle|= chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn one's eyes are blinking because dazzled by the sun|= ngọn đèn nhấp nháy the lamp was flickering |
* Từ tham khảo/words other:
- chấm tròn
- châm trước
- chấm trước
- chạm tự ái
- chậm và không hiệu quả