Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập hội
- Be admited to in association
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập hội
- be admited to in association; enter an organization
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm vía
-
chăm việc
-
chan
-
chán
-
chạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập hội
* Từ tham khảo/words other:
- chạm vía
- chăm việc
- chan
- chán
- chạn