Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập học
- Begin the school term
=Ngày nhập học+The day of the beginning of term
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập học
- begin the school term; enter school|= ngày nhập học the day of the beginning of term
* Từ tham khảo/words other:
-
chầm vập
-
chạm vía
-
chăm việc
-
chan
-
chán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập học
* Từ tham khảo/words other:
- chầm vập
- chạm vía
- chăm việc
- chan
- chán