Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập cảnh
- Enter a country, cross the border of a country
-Entry, entrance
=Thị thực nhập cảnh+An entry visa, an entrence visa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập cảnh
- to enter a country
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm vào
-
chạm vào đá
-
chạm vào nhau
-
chấm vào nước
-
chầm vập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chạm vào
- chạm vào đá
- chạm vào nhau
- chấm vào nước
- chầm vập