Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhao nhao đòi
- to clamour for...|= mấy đứa trẻ nhao nhao đòi ăn tráng miệng the children are clamouring for their dessert
* Từ tham khảo/words other:
-
chăng dây
-
chăng dây thừng để giới hạn
-
chẳng dè
-
chăng đèn
-
chẳng đến đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhao nhao đòi
* Từ tham khảo/words other:
- chăng dây
- chăng dây thừng để giới hạn
- chẳng dè
- chăng đèn
- chẳng đến đâu