Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhão nhạo
- Very pasty
=Bánh đúc nhão nhạo+The flan is too pasty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhão nhạo
- very pasty|= bánh đúc nhão nhạo the flan is too pasty
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc mẩm
-
chắc mẩm sẽ thắng
-
chắc mập
-
chắc mỏm
-
chắc mười mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhão nhạo
* Từ tham khảo/words other:
- chắc mẩm
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc mập
- chắc mỏm
- chắc mười mươi