Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh nhảu
- Agile, vivacious, active, prompt
=Chú bé nhanh nhảu+an active little boy
=Nhanh nhảu đoảng+Prompt but bungling, clumsily prompt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhanh nhảu
- xem nhanh nhẹn
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc chắn thành công
-
chắc chắn xảy ra
-
chắc có thể chiếm được
-
chắc có thể đạt được
-
chắc dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh nhảu
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chắn thành công
- chắc chắn xảy ra
- chắc có thể chiếm được
- chắc có thể đạt được
- chắc dạ