Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh nhánh
- xem nhánh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhanh nhánh
- xem nhánh (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc chắn rõ ràng
-
chắc chắn thành công
-
chắc chắn xảy ra
-
chắc có thể chiếm được
-
chắc có thể đạt được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh nhánh
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chắn rõ ràng
- chắc chắn thành công
- chắc chắn xảy ra
- chắc có thể chiếm được
- chắc có thể đạt được