Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh lên
- hurry up!|= dù anh là ai cũng phải nhanh lên! tôi không chờ được nữa đâu! whoever you are, hurry up! i can't wait any longer!|= nhanh lên kẻo muộn!& hurry up or you'll be late
* Từ tham khảo/words other:
-
mời đến
-
mới đến
-
mới đến nhậm chức
-
mới đến ở
-
mới đẽo qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh lên
* Từ tham khảo/words other:
- mời đến
- mới đến
- mới đến nhậm chức
- mới đến ở
- mới đẽo qua loa