Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh chóng
* adv
- quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhanh chóng
- quickly; promptly; swiftly|= nhanh chóng nổi tiếng to leap to fame
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
-
chắc chắn là anh ta sẽ không đến
-
chắc chắn là không
-
chắc chắn làm
-
chắc chắn như mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh chóng
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
- chắc chắn là anh ta sẽ không đến
- chắc chắn là không
- chắc chắn làm
- chắc chắn như mong đợi