Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhăng cuội
- idle|= nói nhăng nói cuội to talk idly
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc nhuận trường
-
thuốc nhuộm
-
thuốc nhuộm chàm
-
thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
-
thuốc nhuộm coban
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhăng cuội
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc nhuận trường
- thuốc nhuộm
- thuốc nhuộm chàm
- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
- thuốc nhuộm coban