Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên tình báo
- secret agent; intelligence agent; intelligencer; spy
* Từ tham khảo/words other:
-
quân lệnh
-
quan liêu
-
quan liêu giấy tờ
-
quân lính
-
quần lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên tình báo
* Từ tham khảo/words other:
- quân lệnh
- quan liêu
- quan liêu giấy tờ
- quân lính
- quần lĩnh