Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẵn ráo
- run out, all gone
* Từ tham khảo/words other:
-
có chất đồng
-
có chất đường
-
có chất gỗ
-
có chất kiềm
-
có chất lượng đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẵn ráo
* Từ tham khảo/words other:
- có chất đồng
- có chất đường
- có chất gỗ
- có chất kiềm
- có chất lượng đặc biệt