Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận lãnh
- to get; to receive
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệp lực
-
hiệp mưu
-
hiệp nghị
-
hiệp nghị thư
-
hiệp nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận lãnh
* Từ tham khảo/words other:
- hiệp lực
- hiệp mưu
- hiệp nghị
- hiệp nghị thư
- hiệp nữ