Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn dính
- sticky label; sticker
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ nước mỹ
-
có nước theo vụ
-
cô nuôi dạy trẻ
-
cô nương
-
có ở một lúc nào đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn dính
* Từ tham khảo/words other:
- cờ nước mỹ
- có nước theo vụ
- cô nuôi dạy trẻ
- cô nương
- có ở một lúc nào đó