Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân chứng gỡ tội
- witness for the defence; defence witness
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng thứ
-
cung thương
-
cùng tịch
-
cung tiên
-
cung tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân chứng gỡ tội
* Từ tham khảo/words other:
- cùng thứ
- cung thương
- cùng tịch
- cung tiên
- cung tiến