Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận chìm xuống nước
* dtừ|- submergence|* ngđtừ|- submerge
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh ranh
-
tình riêng
-
tinh ròng
-
tính rộng lượng
-
tình ruột thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận chìm xuống nước
* Từ tham khảo/words other:
- tinh ranh
- tình riêng
- tinh ròng
- tính rộng lượng
- tình ruột thịt