Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận chỉ thị
- receive instructions
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chào hàng
-
lời chào hỏi ai
-
lời chào mừng
-
lời chào tạm biệt
-
lời chào từ biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận chỉ thị
* Từ tham khảo/words other:
- lời chào hàng
- lời chào hỏi ai
- lời chào mừng
- lời chào tạm biệt
- lời chào từ biệt