Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận chân
- Realize plainly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhận chân
- realize plainly; recognize (as true), realize, comprehend
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm sáng lóe
-
chăm sóc
-
chăm sóc ân cần
-
chăm sóc âu yếm
-
chăm sóc ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận chân
* Từ tham khảo/words other:
- chấm sáng lóe
- chăm sóc
- chăm sóc ân cần
- chăm sóc âu yếm
- chăm sóc ngựa