Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nham thạch
- (ddi.a) Rock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nham thạch
- (địa) rock; mineral|= nham thạch học mineralogy
* Từ tham khảo/words other:
-
cha ông
-
cha phó
-
chả phượng
-
chả quế
-
chả rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nham thạch
* Từ tham khảo/words other:
- cha ông
- cha phó
- chả phượng
- chả quế
- chả rán