Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nham nhiểm
* dtừ|- venom
* Từ tham khảo/words other:
-
địa phương hóa
-
địa phương quân
-
địa phương tự trị
-
đĩa quang
-
dĩa quay số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nham nhiểm
* Từ tham khảo/words other:
- địa phương hóa
- địa phương quân
- địa phương tự trị
- đĩa quang
- dĩa quay số