nhắm nháp | - cũng nói nhấm nháp peck at =No quá, chỉ ăn nhắm nháp+To peck at food, having eaten more than one's son |
nhắm nháp | - cũng nói nhấm nháp|- peck at|= no quá, chỉ ăn nhắm nháp to peck at food, having eaten more than one's son|- taste; tasting|= nhắm nháp rượu winetasting |
* Từ tham khảo/words other:
- chẩm
- chậm
- chăm
- chằm
- chắm