Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nham nháp
- xem nháp (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nham nháp
- xem nháp (láy)|- not smooth to the touch, rough
* Từ tham khảo/words other:
-
chả nướng
-
chả nướng bọc bột
-
cha ông
-
cha phó
-
chả phượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nham nháp
* Từ tham khảo/words other:
- chả nướng
- chả nướng bọc bột
- cha ông
- cha phó
- chả phượng